Thứ Ba, 28 tháng 7, 2015

BƠM ĐỊNH LƯỢNG DOSEURO

BƠM ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT DOSEURO

Bơm định lượng Doseuro là bơm định lượng có khả năng bơm được các hóa chất độc hại, ăn mòn. Ngoài khả năng bơm, Doseuro còn có khả năng định lượng một cách chính xác lưu lượng hóa chất, với thời gian cài đặt sẵn.

Máy bơm định lượng Doseuro được nhập khẩu Italy, CO, CQ đầy đủ

Bảng giá bán lẻ tham khảo, vui lòng liên hệ để nhận giá tốt nhất





BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG DOSEURO - ITALY

(GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 06-06-2015)
STT Model Công suất - Điện áp Lưu lượng
(L/H)
Áp suất
(Bar)
Cổng
kết nối
Đơn giá chưa VAT

 I. BƠM ĐỊNH LƯỢNG KiỂU MÀNG CƠ KHÍ TYPE D - ĐẦU BƠM NHỰA PVC - MÀNG BƠM PTFE - BI PYREX 

       1 Doseuro D 050N-30/I-13 0.18Kw-380V 4 10 1/2"G.m              13,191,000
       2 Doseuro D 050N-30/F-13 0.18Kw-380V 7 10 1/2"G.m              13,191,000
       3 Doseuro D 050N-30/C-13 0.18Kw-380V 11.5 10 1/2"G.m              13,191,000
       4 Doseuro D 050N-30/B-13 0.18Kw-380V 14 10 1/2"G.m              13,191,000
       5 Doseuro D 050N-50/I-13 0.18Kw-380V 14 10 1/2"G.m              13,391,000
       6 Doseuro D 050N-50/F-13 0.18Kw-380V 24 10 1/2"G.m              13,391,000
       7 Doseuro D 050N-50/C-13 0.18Kw-380V 41 10 1/2"G.m              13,391,000
       8 Doseuro D 050N-50/B-13 0.18Kw-380V 49 10 1/2"G.m              13,391,000
       9 Doseuro D 100N-70/I-13 0.18Kw-380V 45 5 1/2"G.m              14,020,000
     10 Doseuro D 100N-70/F-13 0.18Kw-380V 75 5 1/2"G.m              14,020,000
     11 Doseuro D 100N-70/C-13 0.18Kw-380V 124 5 1/2"G.m              14,020,000
     12 Doseuro D 100N-70/B-13 0.18Kw-380V 150 5 1/2"G.m              14,020,000
     13 Doseuro D 100N-90/I-13 0.18Kw-380V 69 3 3/4"G.m              14,564,000
     14 Doseuro D 100N-90/F-13 0.18Kw-380V 115 3 3/4"G.m              14,564,000
     15 Doseuro D 100N-90/C-13 0.18Kw-380V 190 3 3/4"G.m              14,564,000
     16 Doseuro D 100N-90/B-13 0.18Kw-380V 230 3 3/4"G.m              14,564,000
     17 Doseuro D 100N-105/I-13 0.18Kw-380V 94 1.5 3/4"G.m              15,394,000
     18 Doseuro D 100N-105/F-13 0.18Kw-380V 156 1.5 3/4"G.m              15,394,000
     19 Doseuro D 100N-105/C-13 0.18Kw-380V 258 1.5 3/4"G.m              15,394,000
     20 Doseuro D 100N-105/B-13 0.18Kw-380V 298 1.5 3/4"G.m              15,394,000
     21 Doseuro D 100N-120/I-13 0.18Kw-380V 106 1.5 1"G.m              16,912,000
     22 Doseuro D 100N-120/F-13 0.18Kw-380V 177 1.5 1"G.m              16,912,000
     23 Doseuro D 100N-120/C-13 0.18Kw-380V 292 1.5 1"G.m              16,912,000
     24 Doseuro D 100N-120/B-13 0.18Kw-380V 374 1.5 1"G.m              16,912,000
     25 Doseuro D 101N-70/F-13 0.18Kw-380V 90 8 1/2"G.m              15,022,000
     26 Doseuro D 101N-70/C-13 0.25Kw-380V 123 8 1/2"G.m              15,022,000
     27 Doseuro D 101N-70/B-13 0.25Kw-380V 154 8 1/2"G.m              15,022,000
     28 Doseuro D 101N-90/F-13 0.25Kw-380V 148 5 3/4"G.m              15,591,000
     29 Doseuro D 101N-90/C-13 0.25Kw-380V 202 5 3/4"G.m              15,591,000
     30 Doseuro D 101N-90/B-13 0.25Kw-380V 255 5 3/4"G.m              15,591,000
     31 Doseuro D 101N-105/F-13 0.25Kw-380V 201 3 3/4"G.m              16,396,000
     32 Doseuro D 101N-105/C-13 0.25Kw-380V 275 3 3/4"G.m              16,396,000
     33 Doseuro D 101N-105/B-13 0.25Kw-380V 331 3 3/4"G.m              16,396,000
     34 Doseuro D 101N-120/F-13 0.25Kw-380V 225 3 1"G.m              17,939,000
     35 Doseuro D 101N-120/C-13 0.25Kw-380V 308 3 1"G.m              17,939,000
     36 Doseuro D 101N-120/B-13 0.25Kw-380V 408 3 1"G.m              17,939,000
     37 Doseuro D 121N-120/F-13 0.37Kw-380V 322 3 1"G.m              18,885,000
     38 Doseuro D 121N-120/C-13 0.37Kw-380V 438 3 1"G.m              18,885,000
     39 Doseuro D 121N-120/B-13 0.37Kw-380V 574 3 1"G.m              18,885,000

 I. BƠM ĐỊNH LƯỢNG KiỂU ĐiỆN TỬ TYPE SMC - ĐẦU BƠM NHỰA PVC - MÀNG BƠM PTFE 

     40 Doseuro SMC 203 02 AAE 58W-220V 20 3                7,704,000
     41 Doseuro SMC 115 02 AAE 37W-220V 1 15                6,236,000
     42 Doseuro SMC 210 02 AAE 37W-220V 2 10                6,236,000
     43 Doseuro SMC 220 02 AAE 58W-220V 2 20                7,704,000
     44 Doseuro SMC 512 02 AAE 58W-220V 5 12                9,005,000
     45 Doseuro SMC 154 02 AAE 58W-220V 15 4                8,988,000
     46 Doseuro SMC 810 02 AAE 58W-220V 8 10                7,887,000
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (Bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: Italy, hàng đầy đủ CO, CQ 
- Bảo hành: 12 tháng
- Tham khảo thêm tại www.doseuro.com

BƠM ĐỊNH LƯỢNG CHEONSEI

BƠM ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT CHEONSEI

BƠM ĐỊNH LƯỢNG CHEONSEI NHẬP KHẨU TỪ HÀN QUỐC, THIẾT KẾ VỚI MÀNG BƠM TEFLON, BƠM ĐƯỢC TẤT CẢ CÁC CHẤT. HÀNG CHÍNH HÃNG, CO, CQ ĐẦY ĐỦ. 




BẢNG BÁO GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG CHEONSEI - HÀN QUỐC

(GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01-04-2015)
TT Model Điệp áp Công suất
(w)
Áp suất
(bar)
Lưu lương
(l/h)
Đầu bơm Màng, đế  Đơn giá 
1 Cheonsei KS-51-PTC-HWS-S 220V 14 15 2.4 PP Telflon        3,900,000
2 Cheonsei KS-12-PTC-HWS-S 220V 14 10 4.8 PP Telflon        3,771,000
3 Cheonsei KS-22-PTC-HWS-S 220V 14 7 12 PP Telflon        3,900,000
4 Cheonsei KS-32-PTC-HWS-S 220V 14 5 18 PP Telflon        3,900,000
5 Cheonsei KS-52-PTC-HVS-S 220V 14 3 28 PP Telflon        4,054,000
6 Cheonsei KM-102-PTC-HWA 220V 200 5 50 PP PTTE        9,493,000
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm VAT (không bắt buộc lấy VAT)
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Hàn Quốc. CO, CQ đầy đủ
-www.cheonsei.co.kr

BƠM THÙNG PHUY CHEONSEI

BƠM THÙNG PHUY HÓA CHẤT CHEONSEI, DÙNG CHIẾT RÓT HÓA CHẤT TỪ THÙNG PHUY RA MÀ KHÔNG GÂY ĐỔ, RƠI RỚT, HAY LÀM ẢNH HƯỞNG ĐẾN CON NGƯỜI.
BƠM THÙNG PHUY ĐƯỢC NHẬP KHẨU TỪ HÀN QUỐC, CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ CO VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG CQ ĐẦY ĐỦ.






BẢNG BÁO GIÁ BƠM THÙNG PHUY CHEONSEI - HÀN QUỐC

(Dùng bơm xăng, dầu ,nhớt, hóa chất, dung môi . . .)
(GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 01-04-2015)
TT Model Vật liệu Cỡ nồng
(hút-xả)
Điệp áp Công suất
(w)
Lưu lương
(m3/h)
Cột áp
(m)
 Đơn giá 
1 Cheonsei DR-PLS-10-U4A-S PP DN25 220V 480 7 8            10,776,000
2 Cheonsei DR-SLS-10-U4A-S SS316 DN25 220V 480 7 8            18,857,000
3 Cheonsei DR-FLT-10-U4A-S PVDF DN25 220V 480 7 8            18,857,000
4 Cheonsei DR-PLS-10-A4-1 PP DN25 Air motor 460 7 8            11,545,000
5 Cheonsei DR-SLS-10-A4-1 SS316 DN25 Air motor 460 7 8            19,242,000
6 Cheonsei DR-FLT-10-A4-1 PVDF DN25 Air motor 460 7 8            19,242,000
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm VAT (không bắt buộc lấy VAT)
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Hàn Quốc. CO, CQ đầy đủ
-www.cheonsei.co.kr

BƠM ĐỊNH LƯỢNG PULSAFEEDER

BƠM ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT PULSAFEEDER

Bơm định lượng Pulsafeeder là dòng máy bơm định lượng được nhập khẩu từ USA, có khả năng bơm định lượng hóa chất ăn mòn. Vói hai loại, Bơm định lượng kiểu màng và bơm định lượng kiểu điện tử.
Hàng bơm định lượng hóa chất Pulsafeeder  có giấy chứng nhận đầy đủ CO, CQ đảm bảo chất lượng, cam kết hàng chính hãng.

Vui lòng tham khảo thêm các sản phẩm bơm định lượng blue white, bơm định lượng doseuro, bơm định lượng hanna, bơm định lượng obl, bơm định lượng pulsafeeder, bơm định lượng Etatron, bơm định lượng Cheonsei để chọn được hãng bơm định lượng phù hợp nhất. Giá bán lẻ tham khảo, vui lòng liên hệ để nhận giá tốt nhất.






BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH PULSAFEEDER - USA

(GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 02-06-2015)
TT Model Công suất
(Hp)
Điện áp
(v)
Lưu lượng
(L/H)
Áp lực
(Bar)
Cổng
kết nối
 Đơn giá 

BƠM ĐỊNH LƯỢNG KIỂU MÀNG CƠ KHÍ

1 Pulsafeeder X015-XB 1/6 220V 2.40 7 10 mm            3,722,000
2 Pulsafeeder X024-XB 1/6 220V 3.80 7 10 mm            3,722,000
3 Pulsafeeder X030-XB 1/6 220V 4.73 7 10 mm            3,722,000
4 Pulsafeeder X068XB 1/6 220V 10.68 4.2 10 mm            3,931,000
5 Pulsafeeder X100-XB 1/6 220V 15.73 4.2 10 mm            3,931,000

BƠM ĐỊNH LƯỢNG KIỂU ĐIỆN TỬ

6 Pulsafeeder LD02 S2 1/6 220V 0.90 5.6 10 mm            4,062,000
7 Pulsafeeder LD03 S2 1/6 220V 1.90 5.6 10 mm            4,062,000
8 Pulsafeeder LD04 S2 1/6 220V 3.80 5.6 10 mm            4,062,000
9 Pulsafeeder LD54 S2 1/6 220V 4.73 5.6 10 mm            4,062,000
10 Pulsafeeder LBC3 S2 1/6 220V 1.9 17 10 mm            5,032,000
11 Pulsafeeder LBS3 S2 1/6 220V 5.2 10 10 mm            5,032,000
12 Pulsafeeder LBC4 S2 1/6 220V 9.14 7 10 mm            5,032,000
13 Pulsafeeder LEG4 S2 1/3 220V 6.60 10 12 mm            7,338,000
14 Pulsafeeder LEH6 S2 1/3 220V 18.90 7 12 mm            7,338,000
15 Pulsafeeder LEJ7 S2 1/3 220V 37.90 5.5 12 mm            7,993,000
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (Bắt buộc lấy VAT)
- Bơm bao gồm phụ kiện: Van 3 ngã, van lupe, van injector, dây hút/xả
- Xuất xứ: USA, hàng đầy đủ CO, CQ 
- Bảo hành: 12 tháng

BƠM ĐỊNH LƯỢNG HANNA

ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT HANNA

Bơm định lượng Hanna là dòng bơm định lượng hóa chất có lưu lượng nhỏ, thích hợp cho việc bơm hóa chất với lưu lượng ít, không cần nhiều. Với hàng nhập khẩu theo chất lượng USA, sản xuất tại Rumani. Chất lượng cam kết tốt tuyệt đối.

Vui lòng tham khảo thêm các sản phẩm bơm định lượng blue white, bơm định lượng doseuro, bơm định lượng hanna, bơm định lượng obl, bơm định lượng pulsafeeder, bơm định lượng Etatron, bơm định lượng Cheonsei để chọn được hãng bơm định lượng phù hợp nhất. Giá bán lẻ tham khảo, vui lòng liên hệ để nhận giá tốt nhất.
ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT HANNA


BẢNG BÁO GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT HANNA

(GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 21-05-2015)
TT MODEL CÔNG SUẤT
(w)
ĐIỆN ÁP
(V)
ÁP LỰC
(Bar)
LƯU LƯỢNG
l/ph
K.THƯỚC
(mm)
T.LƯỢNG
(Kg)
 GIÁ BÁN 
1 Hanna BL20 200 220 0.5 18.3 194x165x121 3     3,117,000
2 Hanna Bl 15 200 220 1.0 15.2 194x165x121 3     3,117,000
3 Hanna BL 10 200 220 3.0 10.8 194x165x121 3     3,117,000
4 Hanna B l7 200 220 3.0 7.6 194x165x121 3     3,117,000
5 Hanna BL 5 200 220 7.0 5.0 194x165x121 3     3,117,000
6 Hanna BL 3 200 220 8.0 2.9 194x165x121 3     3,117,000
7 Hanna BL 1.5 200 220 13.0 1.5 194x165x121 3     3,117,000
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%  (bắt buộc lấy VAT)
- Xuất xứ: HANNA USA - SẢN XUẤT TẠI RUMANIA
- Thời gian bảo hành: 12 tháng, CO, CQ đầy đủ

BƠM ĐỊNH LƯỢNG INJECTA

Bảng giá bơm định lượng Injecta, hàng nhập khẩu chính hảng Italy, Giá tốt nhất tại thị trường Việt Nam

Bơm định lượng hóa chất Injecta có nhiều công suất khác nhau và nhiều chủng loại khác nhau như, Bơm định lượng Injecta dạng điện tử, dạng màng, dạng Piston. Đa dạng chủng loại bơm định lượng cho khách hàng lựa chọn.

Vui lòng tham khảo thêm các sản phẩm bơm định lượng blue white, bơm định lượng doseuro, bơm định lượng hanna, bơm định lượng obl, bơm định lượng pulsafeeder, bơm định lượng Etatron, bơm định lượng Cheonsei để chọn được hãng bơm định lượng phù hợp nhất. Giá bán lẻ tham khảo, vui lòng liên hệ để nhận giá tốt nhất.








BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG INJECTA -  KIỂU MOTOR PISTON

(GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 25-11-2015)
TT MODEL CÔNG SUẤT
(w)
ÁP LỰC
(Bar)
LƯU LƯỢNG
(l/h)
ĐK ỐNG NHỊP
/PHÚT
ĐK
 Ф Piston
T.LƯỢNG
(Kg)
 ĐƠN GIÁ 

BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KIỂU PISTON - NHỊP 15MM 3 PHA - SS.316

1 Injecta TP15025C 180 20 50 3/8” 116 25 10      13,440,000
2 Injecta TP15038C 250 17 110 3/8” 116 38 13      14,340,000
3 Injecta TP15048C 250 10 170 1/2” 116 48 13      15,270,000
4 Injecta TP15054C 250 8 220 1/2” 116 54 15      18,240,000
5 Injecta TP15064C 250 6 304 3/4” 116 64 16      18,690,000

BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KIỂU PISTON - NHỊP 15MM 3 PHA - PVC

6 Injecta TP15025C 180 10 50 3/8” 116 25 8.4      13,240,000
7 Injecta TP15038C 250 10 110 3/8” 116 38 10    13,960,000
8 Injecta TP15048C 250 10 170 1/2” 116 48 10    14,660,000
9 Injecta TP15054C 250 8 220 1/2” 116 54 10.3    17,580,000
10 Injecta TP15064C 250 6 304 3/4” 116 64 10.5    18,210,000

BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KIỂU PISTON - NHỊP 25MM 3 PHA - SS.316

11 Injecta TP25030C 250 20 112 3/8” 116 30 15.5      25,180,000
12 Injecta TP25048C 550 20 284 3/8” 116 48 18.5      26,610,000
13 Injecta TP25054C 550 15 365 3/8” 116 54 20.5      27,150,000
14 Injecta TP25064C 750 10 505 3/8” 116 64 21.5      29,550,000
15 Injecta TP25076C 750 7 730 3/8” 116 76 28.5      32,330,000
16 Injecta TP25089C 750 5 1000 3/8” 116 89 30.5      34,010,000

BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KIỂU PISTON - NHỊP 25MM 3 PHA - PVC

17 Injecta TP25030C 250 10 112 3/8” 116 30 14.5      23,610,000
18 Injecta TP25048C 550 10 284 3/8” 116 48 15.5      24,640,000
19 Injecta TP25054C 550 10 365 3/8” 116 54 16      26,470,000
20 Injecta TP25064C 750 10 505 3/8” 116 64 16.5      28,120,000
21 Injecta TP25076C 750 7 730 3/8” 116 76 18.5      28,870,000
22 Injecta TP25089C 750 5 1000 3/8” 116 89 19      29,890,000
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (KHÔNG BẮT BUỘC LẤY VAT)
- Xuất xứ: Italia, , hàng đầy đủ CO, CQ 
- Bảo hành: 12 tháng


BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG INJECTA -  KIỂU MOTOR MÀNG

(GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 25-11-2015)
TT MODEL CÔNG SUẤT
(w)
ÁP LỰC
(Bar)
LƯU LƯỢNG
(l/h)
ĐK ỐNG NHỊP
/PHÚT
ĐK MÀNG T.LƯỢNG
(Kg)
 ĐƠN GIÁ 

BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KiỂU MÀNG 1 PHA - SS.316

1 Injecta TM05050A 90 5 20 1/2” 58 50 4.5      11,230,000
2 Injecta TM05050C 90 5 42 1/2” 116 50 4.5      11,230,000

BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KiỂU MÀNG 1 PHA - PVC

3 Injecta TM05050A 90 5 20 1/2” 58 50 4.5      10,260,000
4 Injecta TM05050C 90 5 42 1/2” 116 50 4.5      10,660,000

BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KiỂU MÀNG 1 PHA - PP

5 Injecta TM05050A 90 5 20 1/2” 58 50 5.3        9,280,000
6 Injecta TM05050C 90 5 42 1/2” 116 50 5.3        9,690,000

BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KiỂU MÀNG 3 PHA - SS.316

7 Injecta TM05050A 90 5 20 1/2” 58 50 4.5      10,340,000
8 Injecta TM05050C 90 5 42 1/2” 116 50 4.5      10,340,000
9 Injecta TM05050G 90 5 60 1/2” 164 50 4.5      11,540,000
10 Injecta TM04108C 370 10 120 3/8” 116 108 13.5      18,350,000
11 Injecta TM06138C 370 7 310 1” 116 138 18.5      24,910,000
12 Injecta TM06165C 370 5 460 1” 116 165 22      26,310,000

BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KiỂU MÀNG 3 PHA - PVC

13 Injecta TM05050A 90 5 20 1/2” 58 50 4.5        9,370,000
14 Injecta TM05050C 90 5 42 1/2” 116 50 4.5        9,770,000
15 Injecta TM05050G 90 5 60 1/2” 164 50 4.5      10,930,000
16 Injecta TM04108C 370 10 120 3/8” 116 108 10      15,290,000
17 Injecta TM06138C 370 7 310 1” 116 138 12.5      17,850,000
18 Injecta TM06165C 370 5 460 1” 116 165 13.5      19,190,000

BƠM ĐỊNH LƯỢNG CƠ KHÍ -KiỂU MÀNG 3 PHA - PP

19 Injecta TM05050A 90 5 20 1/2” 58 50 5.3        8,390,000
20 Injecta TM05050C 90 5 42 1/2” 116 50 5.3        8,800,000
21 Injecta TM05050G 90 5 60 1/2” 164 50 5.3        9,750,000
22 Injecta TM04108C 370 10 120 3/8” 116 108 10      12,830,000
23 Injecta TM06138C 370 7 310 1” 116 138 12.5      14,640,000
24 Injecta TM06165C 370 5 460 1” 116 165 13.5      14,890,000
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (KHÔNG BẮT BUỘC LẤY VAT)
- Xuất xứ: Italia, , hàng đầy đủ CO, CQ 
- Bảo hành: 12 tháng


BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG INJECTA DẠNG ĐIỆN TỬ

(GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 25-11-2015)
TT MODEL CÔNG SUẤT
(w)
ÁP LỰC
(Bar)
LƯU LƯỢNG
(l/h)
ĐK ỐNG NHỊP
/PHÚT
T.LƯỢNG
(Kg)
 ĐƠN GIÁ 

BƠM ĐỊNH LƯỢNG ĐIỆN TỪ 1 PHA

1 Injecta OL.BP0505 14 5 5 4/6 mm 180 3        3,510,000
2 Injecta AT.BX2 28 12 3 4/6 mm 160 3        4,340,000
3 Injecta AT.BX2 28 10 4 4/6 mm 160 3        4,340,000
4 Injecta AT.BX2 28 8 5 4/6 mm 160 3        4,340,000
5 Injecta AT.BX2 28 2 8 4/6 mm 160 3        4,340,000
6 Injecta AT.BX3 28 16 7 4/6 mm 320 4        6,020,000
7 Injecta AT.BX3 28 10 10 4/6 mm 320 4        6,020,000
8 Injecta AT.BX3 28 6 14 4/6 mm 320 4        6,020,000
9 Injecta AT.BX3 28 2 16 4/6 mm 320 4        6,020,000
10 Injecta AT.BX4 28 5 20 8/12 mm 300 4        7,650,000
11 Injecta AT.BX4 28 4 22 8/12 mm 300 4        7,650,000
12 Injecta AT.BX4 28 2 35 8/12 mm 300 4        7,650,000
13 Injecta AT.BX4 28 1 50 8/12 mm 300 4        7,650,000
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% (KHÔNG BẮT BUỘC LẤY VAT)
- Xuất xứ: Italia, , hàng đầy đủ CO, CQ 
- Bảo hành: 12 tháng